Bước tới nội dung

68 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
68
Số đếm68
sáu mươi tám
Số thứ tựthứ sáu mươi tám
Bình phương4624 (số)
Lập phương314432 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 17
Chia hết cho1, 2, 4, 17, 34, 68
Biểu diễn
Nhị phân10001002
Tam phân21123
Tứ phân10104
Ngũ phân2335
Lục phân1526
Bát phân1048
Thập nhị phân5812
Thập lục phân4416
Nhị thập phân3820
Cơ số 361W36
Lục thập phân1860
Số La MãLXVIII
67 68 69

68 (sáu mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 67 và ngay trước 69.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]