Bước tới nội dung

208 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
208
Số đếm208
hai trăm lẻ tám
Số thứ tựthứ hai trăm lẻ tám
Bình phương43264 (số)
Lập phương8998912 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 x 13
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 13, 16, 26, 52, 104, 208
Biểu diễn
Nhị phân110100002
Tam phân212013
Tứ phân31004
Ngũ phân13135
Lục phân5446
Bát phân3208
Thập nhị phân15412
Thập lục phânD016
Nhị thập phânA820
Cơ số 365S36
Lục thập phân3S60
Số La MãCCVIII
207 208 209

208 (hai trăm linh tám) là một số tự nhiên ngay sau 207 và ngay trước 209.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]