Bước tới nội dung

545 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
545
Số đếm545
năm trăm bốn mươi lăm
Số thứ tựthứ năm trăm bốn mươi lăm
Bình phương297025 (số)
Lập phương161878625 (số)
Tính chất
Biểu diễn
Nhị phân10001000012
Tam phân2020123
Tứ phân202014
Ngũ phân41405
Lục phân23056
Bát phân10418
Thập nhị phân39512
Thập lục phân22116
Nhị thập phân17520
Cơ số 36F536
Lục thập phân9560
Số La MãDXLV
544 545 546

545 (năm trăm bốn mươi lăm)(số La Mã: DXLV) là một số tự nhiên nằm ngay sau số 544 và nằm ngay trước số 547.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]