Bước tới nội dung

network

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛt.ˌwɜːk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

network /ˈnɛt.ˌwɜːk/

  1. Lưới, đồ dùng kiểu lưới.
    a network purse — cái túi lưới đựng tiền
  2. Mạng lưới, hệ thống.
    a network of railways — mạng lưới đường sắt
    a network of canals — h�� thống sông đào
  3. (Kỹ thuật) Hệ thống mắc cáo.
  4. (Raddiô) Mạng lưới truyền thanh.

Tham khảo

[sửa]