Bước tới nội dung

mechanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

mechanism /ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

  1. Máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the mechanism of government — cơ cấu chính quyền
  2. Kỹ thuật, kỹ xảo.
    the mechanism of a pianist — kỹ xảo của một người chơi pianô
  3. (Triết học) Thuyết cơ giới.

Tham khảo

[sửa]