Bước tới nội dung

leap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

[sửa]

leap (số nhiều leaps) /ˈlip/

  1. Sự nhảy.
  2. Quãng cách nhảy qua.
    making a huge leap — Nhảy một bước dài
  3. (Nghĩa bóng) Sự biến đổi thình lình.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

leap ngoại động từ leaped, leapt /ˈlip/

  1. Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua.
    to leap a wall — nhảy qua một bức tường
    to leap a horse over a hedge — bắt ngựa nhảy qua hàng rào
  2. Nhảy xuống, lao xuống.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

leap nội động từ /ˈlip/

  1. Nhảy lên; lao vào.
    to leap for joy — nhảy lên vì vui sướng
    to leap an the enemy — lao vào kẻ thù
  2. (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.
    to leap at an opportunity — nắm ngay lấy cơ hội

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]