Bước tới nội dung

equality

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

Danh từ

equality /ɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

  1. Tính bằng, tính ngang bằng.
  2. Sự bình đẳng.

Tham khảo